Hãy tưởng tượng: Bạn đang tận hưởng sự thoải mái mát mẻ trong ngôi nhà có điều hòa nhiệt độ của mình vào mùa hè oi bức, chỉ để bị sốc bởi hóa đơn tiền điện hàng tháng. Liệu bộ phận AC lỗi thời của bạn có phải là thủ phạm đằng sau những chi phí tăng vọt này không? Việc chọn máy điều hòa không khí phù hợp không chỉ là về sự thoải mái — đó là một quyết định tài chính ảnh hưởng đến ví tiền của bạn trong nhiều năm tới. Hôm nay, chúng ta sẽ xem xét những khác biệt chính giữa các thiết bị 13 SEER và 16 SEER để giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt.
SEER (Tỷ lệ Hiệu quả Năng lượng theo Mùa) đóng vai trò là tiêu chuẩn công nghiệp để đo lường hiệu quả của máy điều hòa không khí và bơm nhiệt. Nói một cách đơn giản, xếp hạng SEER càng cao thì hiệu suất năng lượng càng tốt — có nghĩa là hệ thống mang lại khả năng làm mát tương đương trong khi tiêu thụ ít điện năng hơn. Hãy coi SEER như xếp hạng "dặm trên gallon" của AC; nó xác định trực tiếp số tiền bạn sẽ chi cho chi phí vận hành.
Máy điều hòa không khí 13 SEER đại diện cho cấp độ nhập cảnh của hệ thống làm mát. Các thiết bị này đáp ứng các tiêu chuẩn hiệu quả tối thiểu của liên bang trước đây và thường có máy nén một giai đoạn hoạt động ở công suất tối đa hoặc không hoạt động — tương tự như một chiếc ô tô chỉ có các chế độ "tăng tốc" và "phanh" mà không có số trung gian.
Tuy nhiên, các tiêu chuẩn hiệu quả 2023-2024 đã nâng yêu cầu SEER tối thiểu lên 14 ở hầu hết các khu vực, với các quy định trong tương lai có khả năng đẩy lên 16 SEER. Việc mua một thiết bị 13 SEER ngay bây giờ có thể sớm khiến bạn có công nghệ lỗi thời, đủ điều kiện nhận ít tiền hoàn lại năng lượng hơn và có thể phải đối mặt với các thách thức sửa chữa khi các nhà sản xuất ngừng hỗ trợ.
Các thiết bị 16 SEER sử dụng công nghệ máy nén tốc độ thay đổi hoặc hai giai đoạn tiên tiến, tự động điều chỉnh công suất làm mát để phù hợp với nhu cầu. Hoạt động chính xác này mang lại ba lợi thế đáng kể:
| Tính năng | 13 SEER | 16 SEER |
|---|---|---|
| Xếp hạng hiệu quả | Tiêu chuẩn tối thiểu (đang loại bỏ) | Hiệu quả hơn 20-30% so với 13 SEER |
| Loại máy nén | Một giai đoạn (chỉ bật/tắt) | Tốc độ thay đổi hoặc hai giai đoạn |
| Tiếng ồn khi vận hành | To hơn khi vận hành | Hoạt động êm hơn |
| Ước tính tiết kiệm hàng năm* | Cơ sở | 150-300 đô la (tùy thuộc vào khí hậu) |
| Đủ điều kiện nhận tiền hoàn lại | Hạn chế hoặc không có | Thường đủ điều kiện nhận các ưu đãi năng lượng |
*Ước tính tiết kiệm dựa trên giá điện trung bình của Hoa Kỳ và 8 tháng hoạt động làm mát hàng năm. Tiết kiệm thực tế khác nhau tùy theo khu vực và kiểu sử dụng.
Mặc dù các thiết bị 16 SEER yêu cầu một khoản đầu tư ban đầu cao hơn — thường là từ 800 đến 1.500 đô la so với các mẫu 13 SEER tương đương — việc tiết kiệm năng lượng thường bù đắp sự khác biệt này trong vòng 5-7 năm thông qua việc giảm hóa đơn tiền điện. Hơn nữa, nhiều công ty tiện ích và các chương trình của chính phủ cung cấp tiền hoàn lại cho các công trình lắp đặt hiệu quả cao, có khả năng rút ngắn thời gian hoàn vốn.
Đối với những chủ nhà dự định ở lại nơi cư trú của họ trong thời gian dài hoặc những người sống ở những vùng khí hậu nóng với mùa làm mát kéo dài, tùy chọn 16 SEER thường chứng minh là tiết kiệm hơn trong suốt vòng đời 12-15 năm của hệ thống. Quyết định cuối cùng cân bằng chi phí trả trước với tiết kiệm dài hạn và sở thích thoải mái cá nhân.